Có 2 kết quả:

海內外 hǎi nèi wài ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ海内外 hǎi nèi wài ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic and international
(2) at home and abroad

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic and international
(2) at home and abroad

Bình luận 0